Tiếng Anh giao tiếp thường ngày
Rất nhiều bạn học tiếng Anh và đang gặp phải các vấn đề như: – Không biết nên học tiếng Anh như thế nào cho hiệu quả – Học tiếng Anh đã lâu rồi nhưng chưa thể nói ra thành phản xạ các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày – Bối rối và không biết nói gì khi giao tiếp với người nước ngoài – Mất tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong học tập cũng như công việc hàng ngày Khóa học này giúp bạn giải quyết các vấn đề trên bằng việc phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp trong các chủ điểm tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Lợi ích từ khoá học
Khối lượng lớn các từ vựng trong các chủ điểm giao tiếp thường ngày
Khối lượng lớn các cấu trúc ngữ pháp giúp diễn tả ý dễ dàng, mạch lạc hơn
Học phát triển câu thông qua các cấu trúc
Các bài tập thực hành luyện nghe và nói
Luyện giao tiếp tiếng Anh và phản xạ nhanh thông qua các bài học hỏi và đáp cùng giảng viên
Phù hợp với
Muốn luyện giao tiếp tiếng Anh, phát triển khả năng nghe nói và phản xạ của mình
Muốn giao tiếp tự tin với người nước ngoài
Muốn giỏi tiếng Anh giao tiếp thường ngày trong một thời gian ngắn
Giáo trình
Thể loại: Ngoại ngữ
Chương 1: Giới thiệu
Bài 1: Nhập môn
Bài 2: Tài liệu học tập
Chương 2: Family
Bài 1: FAMILY – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: FAMILY – Từ vựng (Vocabulary)
Bài 3: FAMILY – Role-play (Đóng vai)
Bài 4: FAMILY – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 5: FAMILY – English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 6: FAMILY – Speaking Practice (Thực hành nói)
Bài 7: FAMILY – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 3: Hobbies
Bài 1: HOBBIES – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: HOBBIES – Từ vựng (Vocabulary)
Bài 3: HOBBIES – Từ vựng 2 (Vocabulary)
Bài 4: HOBBIES – Role-play (Đóng vai)
Bài 5: HOBBIES – Useful expessions/Structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 6: HOBBIES – English translation (Chuyển ngữ)
Bài 7: HOBBIES – English reflex (Luyện phản xạ)
Bài 8: HOBBIES – Listening practice (Luyện nghe)
Bài 9: HOBBIES – Speaking Practice (Thực hành nói)
Bài 10: HOBBIES – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 4: Jobs
Bài 1: JOBS – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: JOBS – Từ vựng (Vocabulary)
Bài 3: JOBS – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 4: JOBS – English translation (Chuyển ngữ)
Bài 5: JOBS – English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 6: JOBS – Listening practice 1 (Luyện nghe)
Bài 7: JOBS – Listening practice 2 (Luyện nghe)
Bài 8: JOBS – Speaking Practice (Thực hành nói)
Bài 9: JOBS – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 5: Daily routine
Bài 1: DAILY ROUTINE – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: DAILY ROUTINE – Từ vựng 1 (Vocabulary)
Bài 3: DAILY ROUTINE – Từ vựng 2 (Vocabulary)
Bài 4: DAILY ROUTINE– Role-play (Đóng vai)
Bài 5: DAILY ROUTINE – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 6: DAILY ROUTINE – English translation (Chuyển ngữ)
Bài 7: DAILY ROUTINE – English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 8: DAILY ROUTINE – Listening practice (Luyện nghe)
Bài 9: DAILY ROUTINE – Speaking Practice (Thực hành nói)
Bài 10: DAILY ROUTINE – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 6: Clothes
Bài 1: CLOTHES – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: CLOTHES – Từ vựng (Vocabulary)
Bài 3: CLOTHES – Role-play (Đóng vai)
Bài 4: CLOTHES – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 5: CLOTHES – English translation (Chuyển ngữ)
Bài 6: CLOTHES – English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 7: CLOTHES – Listening practice (Luyện nghe)
Bài 8: CLOTHES – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 7: Shopping
Bài 1: SHOPPING – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: SHOPPING – Từ vựng (Vocabulary)
Bài 3: SHOPPING – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 4: SHOPPING – English Reflex (Luyện phản xạ)
Bài 5: SHOPPING – Listening practice 1 (Luyện nghe)
Bài 6: SHOPPING – Listening Practice 2 (Luyện nghe)
Bài 7: SHOPPING – Speaking Practice (Thực hành nói)
Bài 8: SHOPPING – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 8: People’s appearance
Bài 1: PEOPLE’S APPEARANCE – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: PEOPLE’S APPEARANCE – Từ vựng (Vocabulary)
Bài 3: PEOPLE’S APPEARANCE – Role-play (Đóng vai)
Bài 4: PEOPLE’S APPEARANCE – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 5: PEOPLE’S APPEARANCE – English translation (Chuyển ngữ)
Bài 6: PEOPLE’S APPEARANCE – English reflex (Luyện phản xạ)
Bài 7: PEOPLE’S APPEARANCE – Listening Practice (Luyện nghe)
Bài 8: PEOPLE’S APPEARANCE – Speaking Practice (Thực hành nói)
Bài 9: PEOPLE’S APPEARANCE – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 9: Character Traits
Bài 1: CHARACTER TRAITS – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: CHARACTER TRAITS – Từ vựng 1 (Vocabulary)
Bài 3: CHARACTER TRAITS – Từ vựng 2 (Vocabulary)
Bài 4: CHARACTER TRAITS – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 5: CHARACTER TRAITS – English translation (Chuyển ngữ)
Bài 6: CHARACTER TRAITS – English reflex (Luyện phản xạ)
Bài 7: CHARACTER TRAITS – Listening Practice (Thực hành nghe)
Bài 8: CHARACTER TRAITS – Speaking Practice (Thực hành nói)
Bài 9: CHARACTER TRAITS – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 10: Food
Bài 1: FOOD – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: FOOD – Từ vựng – Hoa quả (Vocabulary – Fruit)
Bài 3: FOOD – Từ vựng – Rau củ (Vocabulary – Vegetables)
Bài 4: FOOD – Từ vựng – Bánh và món ăn (Vocabulary – Cakes and dishes)
Bài 5: FOOD – Từ vựng – Igredients and describing adjectives (Vocabulary – Gia vị và tính từ mô tả)
Bài 6: FOOD – Từ vựng – Cooking process (Vocabulary – Quy trình nấu ăn)
Bài 7: FOOD – Role-play (Đóng vai)
Bài 8: FOOD – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 9: FOOD – English translation (Chuyển ngữ)
Bài 10: FOOD – English reflex (Luyện phản xạ)
Bài 11: FOOD – Listening practice (Luyện nghe)
Bài 12: FOOD – Speaking Practice (Thực hành nói)
Bài 13: FOOD – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 11: Health problems
Bài 1: HEALTH PROBLEMS – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: HEALTH PROBLEMS – Từ vựng (Vocabulary)
Bài 3: HEALTH PROBLEMS – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 4: HEALTH PROBLEMS – English translation (Chuyển ngữ)
Bài 5: HEALTH PROBLEMS – English reflex (Luyện phản xạ)
Bài 6: HEALTH PROBLEMS – Listening Practice (Luyện nghe)
Bài 7: HEALTH PROBLEMS – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 12: Vacation
Bài 1: VACATION – Warm-up (Khởi động)
Bài 2: VACATION – Từ vựng (Vocabulary)
Bài 3: VACATION – Role-play (Đóng vai)
Bài 4: VACATION – Useful expessions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng)
Bài 5: VACATION – English translation (Chuyển ngữ)
Bài 6: VACATION – English reflex (Luyện phản xạ)
Bài 7: VACATION – Listening Practice (Luyện nghe)
Bài 8: VACATION – Speaking Practice (Thực hành nói)
Bài 9: VACATION – Listening Test (Kiểm tra nghe)
Chương 13: Tổng kết
Bài 1: Tổng kết
Chương 14: Giới thiệu khóa học tiếp theo
Bài 1: Giới thiệu khóa học “Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh ứng dụng”